--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảo ngược
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảo ngược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảo ngược
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to reverse, to upset
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
đảo ngược
:
to reverse, to upset
+
unabetted
:
không ai xúi giục
+
ngược lại
:
Contrary tọNgược lại với lời khuyên của bác sĩ, anh ấy trở lại làm việcContrary to the doctor's advice, he had gone back to work
+
phụ chánh
:
Regent
+
portrayal
:
sự vẽ chân dung; bức chân dung