--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảo ngược
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảo ngược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảo ngược
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to reverse, to upset
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
đảo ngược
:
to reverse, to upset
+
life-and-death
:
một mất một còn, sống mãi
+
anything
:
vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi)have you anything to drink? anh có gì để uống không?is there anything to do? có việc gì làm không?he doesn't do anything hắn không làm gì hếtwithout doing anything whatever không làm một việc gì hết
+
ivy vine
:
(thực vật học) cây nho đà
+
an giấc
:
To sleep soundlyngủ không an giấcto have a broken sleepan giấc ngàn thuto sleep the long sleep, to sleep the sleep that knows no breaking